Có 2 kết quả:

高清电视 gāo qīng diàn shì ㄍㄠ ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ高清電視 gāo qīng diàn shì ㄍㄠ ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high definition television HDTV

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

high definition television HDTV

Bình luận 0