Có 2 kết quả:
高清电视 gāo qīng diàn shì ㄍㄠ ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ • 高清電視 gāo qīng diàn shì ㄍㄠ ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
gāo qīng diàn shì ㄍㄠ ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high definition television HDTV
Bình luận 0
gāo qīng diàn shì ㄍㄠ ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high definition television HDTV
Bình luận 0